--

nhấm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấm

+  

  • Gnaw at
    • Gián nhấm bìa sách
      A book cover gnawed at by cockroaches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm"
Lượt xem: 229