nhấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhấm+
- Gnaw at
- Gián nhấm bìa sách
A book cover gnawed at by cockroaches
- Gián nhấm bìa sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhấm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhấm":
nhàm nhảm nhám nhăm nhằm nhắm nhặm nhâm nhầm nhẩm more... - Những từ có chứa "nhấm":
gặm nhấm nhấm nhấm nháp nhấm nháy nhấm nhẳng - Những từ có chứa "nhấm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 222