thảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảm+ noun
- carpet, rug, rapestry to cover
+ adj
- tragic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm":
tham thảm thám thăm thẳm thắm thâm thầm thẩm thẫm more... - Những từ có chứa "thảm":
bi thảm buồn thảm rải thảm sầu thảm thê thảm thảm thảm cảnh thảm hại thảm họa thảm khốc more... - Những từ có chứa "thảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 486