nung mủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung mủ+
- Fester, suppurate
- Nhọt nung mủ
The boil is festering
- Nhọt nung mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung mủ"
- Những từ có chứa "nung mủ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 609