--

nung mủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung mủ

+  

  • Fester, suppurate
    • Nhọt nung mủ
      The boil is festering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung mủ"
Lượt xem: 622