nung nấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung nấu+ verb
- to heat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung nấu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nung nấu":
nung nấu nũng nịu nưng niu nựng nịu - Những từ có chứa "nung nấu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 684