nung bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nung bệnh+
- Incubate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nung bệnh"
- Những từ có chứa "nung bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
terracotta calcine earthenware calcinate brand burned saggar smoulder earthenware jar smolder more...
Lượt xem: 454