--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nơm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nơm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nơm
+ noun
fishing-tackle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nơm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nơm"
:
nam
nám
nạm
năm
nằm
nắm
nấm
nậm
nem
ném
more...
Những từ có chứa
"nơm"
:
nơm
nơm nớp
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
nơm
:
fishing-tackle
+
bắt nạt
:
To bullybỏ thói bắt nạt trẻ conto drop the habit of bullying children
+
đứng bóng
:
Noon, midday (when the sun is at its zenith)
+
hãm tài
:
(thông tục) Wearing an ominous lookBộ mặt hãm tàiTo wear an ominous lookNgười hãm tàiA jinxVật hãm tàiA jinx
+
aerosolised
:
dưới dạng các hạt chất rắn hoặc lỏng siêu hiển vi được phân tán ra hoặc treo lơ lửng trong không khí hoặc khí