--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nắp
+ noun
lid; cover
giở nắp ra
to take off the lid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nắp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nắp"
:
nạp
nắp
nấp
nép
nẹp
nếp
nháp
nhắp
nhấp
nhập
more...
Những từ có chứa
"nắp"
:
nắp
ngăn nắp
Lượt xem: 269
Từ vừa tra
+
nắp
:
lid; covergiở nắp rato take off the lid