--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nạp
+ verb
to deliver ; to pay (in); to deposit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nạp"
:
nạp
nắp
nấp
nép
nẹp
nếp
nháp
nhắp
nhấp
nhập
more...
Những từ có chứa
"nạp"
:
dung nạp
kết nạp
nạp
nạp thái
nạp thuế
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
nạp
:
to deliver ; to pay (in); to deposit
+
khu vực
:
Zone, areaKhu vực hành chínhAn administrative zoneKhu vực đồng đô laThe dollar zoneKhu vực ảnh hửơngThe zone of influence, the sphere of influence
+
nhiệt quyển
:
(địa lý) Thremosphere
+
tẻ
:
(gạo tẻ) ordinary rice, plain rice
+
nữ hạnh
:
Woman's (feminine) virtues, feminine qualities