--

nếp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nếp

+  

  • Fold, crease
    • Là lại nếp quần
      To press one's trousers and give them new creases.
  • (nghĩa bóng) Way
    • Nếp suy nghĩ
      A way of thingking
  • Glutinous rice, sticky rice
    • Bánh nếp
      A glutinous rice cake
  • Sticky and white variety
    • Ngô nếp
      The sticky and white variety of maize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nếp"
Lượt xem: 507