om sòm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: om sòm+ adj
- noisy; uproarious
- cãi cọ nhau om sòm
they quarelled noisily
- cãi cọ nhau om sòm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "om sòm"
- Những từ có chứa "om sòm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
obstreperous obstreperousness charivari kick-up jangle vociferous rowdy blare row bobbery more...
Lượt xem: 708