oắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oắt+ adj
- puny
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oắt":
oát oắt oặt ót ót ét ồ ạt ớt ợt - Những từ có chứa "oắt":
choắt hoắt khuya khoắt ngoắt ngoắt ngoéo ngoắt ngoẹo nhọn hoắt oắt oắt con quay ngoắt more...
Lượt xem: 356