--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ợt
Your browser does not support the audio element.
+
Like child's play
Dễ ợt
Easy as child's play
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ợt"
:
ất
ắt
át
Những từ có chứa
"ợt"
:
éo ợt
óng mượt
ợt
đánh trượt
đùa cợt
đợt
bất chợt
bắt chợt
bờn bợt
bỡn cợt
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
ợt
:
Like child's playDễ ợtEasy as child's play
+
canh gác
:
To mount guard, to mount sentrytự vệ canh gác nhà máyself-defence men mount guard over their factory
+
ma lem
:
begrimed, bedaubed, soiled
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass
+
đang tay
:
Be ruthless enough tọĐang tay đánh một em béTo be ruthless enough to beat a child