--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oặt
+
Be inflected, be bent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oặt"
:
oát
oắt
oặt
ót
ót ét
ồ ạt
ớt
ợt
Những từ có chứa
"oặt"
:
bước ngoặt
ngoặt
oặt
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
oặt
:
Be inflected, be bent
+
contraceptive device
:
dụng cụ tránh thụ thai.
+
khéo xoay
:
Have gumption; be resourceful
+
nhân sinh
:
Human life, human livelihood
+
hề hề
:
Grin broadly (naively or one's embarrassment away)Nhận xét anh ta hay đến họp chậm, anh ta hề hềAt our remark that he was always late at meetings, he just grinned broadly his embarrassment away