--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ót
Your browser does not support the audio element.
+ noun
nape; scruff of the neck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ót"
:
ất
ắt
át
Những từ có chứa
"ót"
:
áo lót
ót
ót ét
ống đót
đau xót
đót
đút lót
đỏ chót
đồn bót
bò tót
more...
Lượt xem: 422
Từ vừa tra
+
ót
:
nape; scruff of the neck
+
constringe
:
rút lại, thắt, siết, làm co lại
+
least
:
tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhấtthere is not the least wind today hôm nay không có một tí gió nàoleast common multiple (toán học) bội số chung bé nhất
+
kỳ quan
:
wonder; strange thingbảy kỳ quan trên thế giớithe seven wonders of the world
+
parochialism
:
chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi