pha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha+ noun
- phase, stage
- điện ba pha
three phase electricity
- điện ba pha
+ noun
- head-light; head-lamp; searchlight
+ verb
- to mix; to mingle; to ađ
- pha màu
to mix colours to make, to draw
- pha cà phê
to make coffee
- pha màu
+ adj
- miscellaneons,
- làm pha nhiều việc
to do miscellaneous work
- làm pha nhiều việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha"
Lượt xem: 787