phá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phá+ verb
- to destroy, to demolish
- phá rừng
to destroy forest to break
- phá tan sự im lặng
to break a silence to burst out
- phá lên cười
to burst out laughing
- phá rừng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá"
Lượt xem: 590