--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phịa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phịa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phịa
+
(khẩu ngữ) như bịa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phịa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phịa"
:
pha
phà
phả
phá
phìa
phía
phịa
phứa
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
phịa
:
(khẩu ngữ) như bịa
+
hoán
:
Refine and boil downHoán nước đườngTo refine and boil down some sirupĐường hoánRefined sugar
+
rông
:
RiseNgoài bãi, nước đang rôngOn the beach, the tide was risingxem giông
+
chìm
:
To sinkchiếc tàu chìm dưới đáy biểnthe ship was sunk deep at the bottom of the seaxác chết chìm xuống nướcthe corpse sank into the waterchiếc đò đang chìm dầnthe boat was slowly sinkingkhắc chìmsunk carvingcủa chìmsunk property, hidden wealthlàng xóm chìm trong đêm tốihamlet and village was sunk in darknesscâu chuyện đó đã chìm sâu vào dĩ vãngthat story is sunk deep in the past, that story belongs now to the distant past
+
thấm
:
to absorb, to suck to grasp, to sink in to feel, be penetrated with