phả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phả+
- Reek, breath
- ống khói phả khói dày đặc
Chimneys reek thick smoke
- ống khói phả khói dày đặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phả":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phả":
ba phải bội phản gặp phải gia phả lẽ phải mưu phản nói phải phả phả hệ phả hệ học more... - Những từ có chứa "phả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 556