phóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóc+
- In one bound
- Con chó nhảy phóc qua cổng
The dog cleared the gate in one bound
- Con chó nhảy phóc qua cổng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóc"
Lượt xem: 554