--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc hậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc hậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc hậu
+
Kind-hearted, gentle and upright
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc hậu"
Những từ có chứa
"phúc hậu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
phúc hậu
:
Kind-hearted, gentle and upright
+
hoodoo
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự không may