phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần+ noun
- part, portion, share
- phần hơn
the best share
- phần lớn
the major part
- phần hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần":
phá án phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phần":
đa phần bội phần cổ phần chấm phần dặm phần góp phần gốc phần hợp phần khẩu phần mỡ phần more... - Những từ có chứa "phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 587