--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phều
+
(địa phương) như sùi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phều"
:
phau
phẫu
phều
phễu
phiếu
phịu
phu
phù
phủ
phũ
more...
Những từ có chứa
"phều"
:
phều
phều phào
Lượt xem: 313
Từ vừa tra
+
phều
:
(địa phương) như sùi
+
cay cú
:
Revengeful and bent on recoup one's losses (like a bad loser)con bạc cay cúa bad loser gamblercàng thua càng cay cúthe more he lost, the worse loser he became