--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phịa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phịa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phịa
+
(khẩu ngữ) như bịa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phịa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phịa"
:
pha
phà
phả
phá
phìa
phía
phịa
phứa
Lượt xem: 282
Từ vừa tra
+
phịa
:
(khẩu ngữ) như bịa
+
antiaircrafter
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) người bắn máy bay, người bắn súng cao xạ