--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền não
+
Have a broken heart, be very sad, be affected
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền não"
Những từ có chứa
"phiền não"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
phiền não
:
Have a broken heart, be very sad, be affected
+
nỏ miệng
:
như nỏ mồm
+
chứng tỏ
:
To prove, to denote
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
+
chạm trán
:
To meet face to face, to facehai lực lượng đối địch chạm trán nhauthe two opposing forces met face to facecuộc chạm trán bất ngờa surprise encounter