--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong hàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong hàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong hàn
+
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong hàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong hàn"
:
phong hàn
phòng hạn
Những từ có chứa
"phong hàn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 811
Từ vừa tra
+
phong hàn
:
Indisposition [due to cold, to bad weather ...]
+
cứu tinh
:
Salvation; salviour
+
hô hào
:
Call upon, appeal tọHô hào nhân dân đi chống úngTo call upon the people to take part in the fight against water-logging
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
hoa hồng
:
rose, commissionhoa hồng vàng