--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong nhã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong nhã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong nhã
+ adj
elegant, fine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong nhã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phong nhã"
:
phong nhã
phòng nhì
Những từ có chứa
"phong nhã"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 609
Từ vừa tra
+
phong nhã
:
elegant, fine