quáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quáng+ noun
- dazzled; blinded
- mù quáng vì tức giận
blind with anger
- mù quáng vì tức giận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quáng"
Lượt xem: 554
Từ vừa tra