--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân phiệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân phiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân phiệt
+ adj
militarist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân phiệt"
Những từ có chứa
"quân phiệt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bother
trouble
nuisance
annoyance
opium
inconveniency
inconvenience
opiate
desolate
complaint
more...
Lượt xem: 141
Từ vừa tra
+
quân phiệt
:
militarist
+
nhà quê
:
(cũ) Native village, native placeVề quê thăm họ hàngTo go to one's native village and visit one's relatives