--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quây
+ verb
to enclose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quây"
:
quay
quày
quảy
quây
quầy
quẩy
quẫy
quấy
quậy
quy
more...
Những từ có chứa
"quây"
:
quây
quây quần
quây quẩy
quây ráp
quây tụ
Lượt xem: 447
Từ vừa tra
+
quây
:
to enclose
+
five-hundredth
:
số thứ tự của 500, thứ 500
+
expletive
:
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm
+
fibrin
:
tơ huyết, fibrin