quýnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quýnh+
- Be beside oneself, be out of one's wits
- Mừng quýnh
To be beside oneself with joy
- Sợ quýnh
To be out of one's wits with fright, to be frightened out of one's wits
- Mừng quýnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quýnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quýnh":
quanh quành quánh quạnh quỳnh quỷnh quýnh - Những từ có chứa "quýnh":
lính quýnh mừng quýnh quýnh - Những từ có chứa "quýnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beside transport cock-a-hoop fairly bubble
Lượt xem: 386