quấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấn+ verb
- to wind; to twine
- quấn khăn
to wind a turband
- quấn khăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấn":
quàn quản quán quăn quằn quắn quặn quân quần quẩn more... - Những từ có chứa "quấn":
luấn quấn quấn quấn quít quấn quýt - Những từ có chứa "quấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 415