quen mui
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen mui+
- Relapse from force of habit
- Ăn cắp quen mui
To relapse into stealing force of habit
- Ăn cắp quen mui
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen mui"
- Những từ có chứa "quen mui" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 863