quen tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen tay+
- Skilled
- Khâu đã quen tay
To become skilled in sewing
- Khâu đã quen tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quen tay":
quần tây quen tay - Những từ có chứa "quen tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 765