--

quen tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen tay

+  

  • Skilled
    • Khâu đã quen tay
      To become skilled in sewing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen tay"
Lượt xem: 672