quyên sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyên sinh+ verb
- to take one's own life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyên sinh"
- Những từ có chứa "quyên sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flag-day whip-round self-destruction self-violence self-murder donation offertory purse subscription donative more...
Lượt xem: 498