quyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyệt+
- Cunning, deceitful
- Tính người quyệt
To be deceitful in disposition
- Tính người quyệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyệt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyệt":
quyết quyệt quýt quỵt - Những từ có chứa "quyệt":
giảo quyệt quỷ quyệt quỉ quyệt quyệt xảo quyệt - Những từ có chứa "quyệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 408