quyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyển+ noun
- volume; tome; book
- sách chia làm bốn quyển
four volumed book
- sách chia làm bốn quyển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyển"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyển":
quý mến quyên quyền quyển quyến quyện - Những từ có chứa "quyển":
ống quyển khí quyển nhiệt quyển quyển sinh quyển - Những từ có chứa "quyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 552