--

quyên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyên

+ noun  

  • swamp-hen

+ verb  

  • to make a collection; to subseribe
    • quyên tiền vào một việc thiện
      to subseribe a sum to a charity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyên"
Lượt xem: 463

Từ vừa tra