quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quyền+ noun
- Right
- quyền lập pháp
The law-mating right
- quyền lập pháp
- Power
- đảng cầm quyền
The party in power
- đảng cầm quyền
+ noun
- boxing
+ adj
- acting; ad interim
- quyền giám đốc
an acting director
- quyền giám đốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quyền":
quý mến quyên quyền quyển quyến quyện - Những từ có chứa "quyền":
ủy quyền đặc quyền độc quyền được quyền bá quyền bình quyền bản quyền binh quyền cất quyền cầm quyền more... - Những từ có chứa "quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 494