quài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quài+
- Stretch out (one's arm)
- Quài tay qua chấn song
To stretch out one's arm through the bars of a window
- Quài tay qua chấn song
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quài"
Lượt xem: 566