--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quì
+ noun
sun flower; turnsole
+ verb
to kneel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quì"
:
qua
quà
quả
quá
quạ
quác
quạc
quai
quài
quải
more...
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
quì
:
sun flower; turnsole
+
stay-in strike
:
cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ
+
làm mai
:
Act as a matchmaker
+
abate
:
làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớtto abate a pain làm dịu đau
+
adverse
:
đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đốiadverse elements những phần tử chống đốithe adverse party đối phương; bên địch