--

quí

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quí

+ noun  

  • quarter quí hai quarter two

+ adj  

  • valuable; precious
    • kim loại quí
      precious metals

+ verb  

  • to treasure; to esteem
    • quí cha mẹ
      to esteem one's parents
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quí"
Lượt xem: 449