quí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quí+ noun
- quarter quí hai quarter two
+ adj
- valuable; precious
- kim loại quí
precious metals
- kim loại quí
+ verb
- to treasure; to esteem
- quí cha mẹ
to esteem one's parents
- quí cha mẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quí"
Lượt xem: 492