quái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quái+
- Freak, monster
- Freak, freakish
- Sao có chuyện quái thế?
Why is there such a freakish story?
- Sao có chuyện quái thế?
- Mischievous
- Nghịch quái
To play mischievously, to get into mischief
- Nghịch quái
- [Not] at all
- Chẳng hiểu quái gì
To understand nothing at all
- Làm quái gì việc vặt ấy
Such a trifling thing does not matter at all
- Chẳng hiểu quái gì
- How strange, how unusual, how odd
- Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!
How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead!
- Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quái"
Lượt xem: 541