--

quái

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quái

+  

  • Freak, monster
  • Freak, freakish
    • Sao có chuyện quái thế?
      Why is there such a freakish story?
  • Mischievous
    • Nghịch quái
      To play mischievously, to get into mischief
  • [Not] at all
    • Chẳng hiểu quái gì
      To understand nothing at all
    • Làm quái gì việc vặt ấy
      Such a trifling thing does not matter at all
  • How strange, how unusual, how odd
    • Quái, hôm qua còn khỏe thế mà hôm nay đã chết!
      How odd, he was so healthy yesterday and to day he is dead!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quái"
Lượt xem: 484