--

quèn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quèn

+ adj  

  • poor; petty; indiffenent
    • sức học quèn
      to do rather indifferently at school
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quèn"
Lượt xem: 205