quèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quèn+ adj
- poor; petty; indiffenent
- sức học quèn
to do rather indifferently at school
- sức học quèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quèn"
Lượt xem: 226