quét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét+ verb
- to sweep
- quét nhà
to sweep the floors of one's house to cont; to paint
- quét vôi
to (coat with) white wash
- quét nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét"
Lượt xem: 495