--

quét

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quét

+ verb  

  • to sweep
    • quét nhà
      to sweep the floors of one's house to cont; to paint
    • quét vôi
      to (coat with) white wash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quét"
Lượt xem: 446