quặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặt+ verb
- to turn
- quặt sang phải
to turn to the right
- quặt sang phải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặt":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quặt":
què quặt quặt quặt quẹo - Những từ có chứa "quặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 351