--

quật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quật

+ verb  

  • to flail against the ground

+ verb  

  • to dip up, to disinter
    • quật mồ
      to dig up a grave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quật"
Lượt xem: 361