quất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quất+ verb
- to lash; to whip
- quất ngựa phóng nước đại
to whip a horse into a gallop
- quất ngựa phóng nước đại
+ noun
- kumquat; mandarin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quất":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quất":
lẩn quất quanh quất quất quất hồng bì tẩm quất - Những từ có chứa "quất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 510